Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. án
1. trời trong
2. muộn
3. yên
4. rực rỡ, tươi tốt
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


1. trời trong
2. muộn
3. yên
4. rực rỡ, tươi tốt
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)