Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. án
1. cái bàn dài
2. bản án
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. án
1. cái bàn dài
2. bản án
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


3. án
1. bấm, ấn
2. đè lên, chặn lên
3. giữ lại, ngăn lại
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


4. án
1. trời trong
2. muộn
3. yên
4. rực rỡ, tươi tốt
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)