Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

con chim én
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


con chim én
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


yến tiệc
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


yến tiệc
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 酉 (dậu)


yến tiệc
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


chim sâu, chim cun cút
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


1. trời trong
2. muộn
3. yên
4. rực rỡ, tươi tốt
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


nuốt xuống
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


nuốt xuống
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. yến
con chim sẻ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)

嬿
11. yến
đẹp
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)