Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. di
1. nước mắt
2. nước mũi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. nước mắt
2. nước mũi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)