Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. yên
(tên đất)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


con chim én
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)