Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ly
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
2. đuôi ngựa
3. lông dài
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)


2. mao
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
2. đuôi ngựa
3. lông dài
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)