Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sanh
1. sinh đẻ
2. sống
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 生 (sinh)


2. sinh
1. sinh đẻ
2. sống
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 生 (sinh)