Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sinh
1. sinh đẻ
2. sống
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 生 (sinh)


2. sinh
súc vật dùng để cúng tế
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)


3. sinh
1. sinh (một nhạc cụ như sáo)
2. cái sênh
3. cái chiếu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


4. sinh
con chồn
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


5. sinh
con chồn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 鼠 (thử)