Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sanh
1. sinh đẻ
2. sống
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 生 (sinh)


2. sanh
1. sinh (một nhạc cụ như sáo)
2. cái sênh
3. cái chiếu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


3. sanh
chống đỡ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牙 (nha)


4. sanh
cháu ngoại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 生 (sinh)


5. sanh
trông thẳng, nhìn thẳng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


6. sanh
cái vạc ba chân
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


7. sanh
1. khiếm nhã
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


8. sanh
1. khiếm nhã
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


9. sanh
1. chống giữ
2. no đủ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


10. sanh
1. chống giữ
2. no đủ
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


11. sanh
cây sanh (như cây liễu)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


12. sanh
cây sanh (như cây liễu)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


13. sanh
con trùng trục, con hàu nhỏ
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


14. sanh
con trùng trục, con hàu nhỏ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


15. sanh
cái chảo rán
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


16. sanh
cái chảo rán
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)