Translation
powered by
生 |
1. sanh
1. sinh đẻ |
笙 |
2. sanh
1. sinh (một nhạc cụ như sáo) |
牚 |
3. sanh
chống đỡ |
甥 |
4. sanh
cháu ngoại |
瞠 |
5. sanh
trông thẳng, nhìn thẳng |
鎗 |
6. sanh
cái vạc ba chân |
傖 |
7. sanh
1. khiếm nhã |
伧 |
8. sanh
1. khiếm nhã |
撐 |
9. sanh
1. chống giữ |
撑 |
10. sanh
1. chống giữ |
檉 |
11. sanh
cây sanh (như cây liễu) |
柽 |
12. sanh
cây sanh (như cây liễu) |
蟶 |
13. sanh
con trùng trục, con hàu nhỏ |
蛏 |
14. sanh
con trùng trục, con hàu nhỏ |
鐺 |
15. sanh
cái chảo rán |
铛 |
16. sanh
cái chảo rán |