Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sanh
1. sinh (một nhạc cụ như sáo)
2. cái sênh
3. cái chiếu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


2. sinh
1. sinh (một nhạc cụ như sáo)
2. cái sênh
3. cái chiếu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)