Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. rừng tre già trong núi
2. cung nỏ làm bằng tre
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


2. tinh
(xem: linh tinh 笭箐)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)