Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accorder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hòa giải
    • Accorder deux adversaires
      hòa giải hai đối thủ
  • đồng ý cho, thuận cho
    • Accorder du temps
      đồng ý cho đủ thời gian
    • Accorder la main de sa fille
      thuận gả con gái cho
  • thừa nhận
    • Je l'accorde
      tôi thừa nhận là thế
  • (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp
    • Accorder le verbe avec son sujet
      làm cho động từ tương hợp với chủ ngữ
  • (âm nhạc) so dây, điều chỉnh
Related search result for "accorder"
Comments and discussion on the word "accorder"