Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assujettissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gò bó, sự bó buộc
  • (văn học) sự chinh phục
  • (văn học) sự lệ thuộc
Related search result for "assujettissement"
Comments and discussion on the word "assujettissement"