Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assumption
/ə'sʌmpʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)
  • sự làm ra vẻ, sự giả bộ
  • sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận
  • sự nắm lấy, sự chiếm lấy
  • sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
  • tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn
  • (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh
Comments and discussion on the word "assumption"