Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bù Đăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện ở phía đông bắc tỉnh Bình Phước. Diện tích 1843km2. Số dân 53.000 (1997), gồm các dân tộc: Kinh, Xtiêng, Khơme, Chơro, M'nông. Địa hình núi thấp, chủ yếu đất đỏ bazan, dốc từ đông bắc xuống tây nam. Sông Đắc Húc, Đắk R'lấp chảy qua. Quốc lộ 14 chạy qua. Huyện thành lập từ 4-7-1988, do chia huyện Phước Long thành Phước Long và Bù Đăng thuộc tỉnh Sông Bé, từ 6-11-1996 thuộc tỉnh Bình Phước, gồm 1 thị trấn Đức Phong huyện lị, 10 xã
Related search result for "Bù Đăng"
Comments and discussion on the word "Bù Đăng"