Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
góc lồi
góc lõm
góc nhọn
góc nhị diện
góc phẳng
góc phụ
góc so le
góc tù
góc thước thợ
góc vuông
góp sức
gót chân
gót ngọc
gông cùm
gông cụt
gạ chuyện
gạc
gạch
gạch ống sớ
gạch bán phương
gạch bát tràng
gạch bìa
gạch bìa sách
gạch chỉ
gạch chịu lửa
gạch dưới
gạch gạch
gạch hòm sớ
gạch hoa
gạch khẩu
gạch lá nem
gạch mộc
gạch nối
gạch non
gạch vồ
gạo cẩm
gạo cụ
gạo cội
gạo chiêm
gạo lức
gạo nước
gả chồng
gấc
gấm vóc
gấp khúc
gấu chó
gầy còm
gầy guộc
gậy gộc
gậy kim cang
gậy tầm xích
gắng công
gắng sức
gỏi sinh cầm
gỡ gạc
gục
gục gặc
gốc
gốc gác
gốc ngọn
gốc phần
gốc rễ
gốc tích
gốc tử
Gốc Tử
Gối cuốc kêu
gối sách
gớm chửa
gớm ghiếc
gớm guốc
gộc
ghẻ cóc
ghẻ chốc
ghẻ nước
ghế chao
ghế xích đu
ghếch
ghểnh cổ
ghe cửa
ghe cộ
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last