Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last
ghe chài
ghen ngược
ghi chép
ghi chú
ghi tạc
gia bộc
Gia Cát
Gia Cát
gia công
gia cảnh
gia cầm
gia chính
gia chủ
gia chi dĩ
gia cư
gia khách
gia súc
gia tốc
gia tộc
giai cấp
giai tác
giam cấm
giam cầm
giam cứu
gian ác
giao canh
giao cảm
giao cấu
giao chiến
giao dịch
Giao Tử được ngọc
giao ước
giao, sách, trùng
già câng
già cả
già cấc
già cỗi
già cốc
giàu có
giày cườm
giày guốc
giá áo túi cơm
giá cả
giá trị đổi chác
giá trị giao dịch
giác
giác cự
giác mạc
giác ngộ
giác quan
giác thư
giám đốc
giám mục
giám ngục
giám quốc
gián cách
gián hoặc
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng phúc
Giáng Phi cổi ngọc
giáo cụ
giáo chủ
giáo dục
giáo dục học
giáo học
giáo học pháp
giáo mác
giáp công
giáp chiến
giáp lá cà
giáp xác
giãy chết
giò nạc
gió bấc
gió chướng
gió lốc
gióc
giúp ích
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last