Từ "chi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chi", cùng với ví dụ và các từ liên quan.
1. Nghĩa đầu tiên: Chân hoặc tay của động vật có xương sống
2. Nghĩa thứ hai: Ngành trong một họ (sinh học)
3. Nghĩa thứ ba: Địa chi (trong lịch)
4. Nghĩa thứ tư: Chi phí
5. Nghĩa thứ năm: Như gì (trong câu hỏi)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gần giống: "nhánh" (cũng có thể chỉ một nhánh trong cây, hay một phần nhỏ hơn trong một tổng thể).
Đồng nghĩa: "chi phí" có thể đồng nghĩa với "chi tiêu".
Lưu ý
Từ "chi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ như "chi tiêu", "chi phí", "chi nhánh".
Tùy vào ngữ cảnh mà từ "chi" có thể mang nghĩa khác nhau, vì vậy khi học tiếng Việt, học sinh cần chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về từ này.