Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ca in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
hội chứng cúm
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Hoa Cái
hoài cổ
hoàn cảnh
hoàn cầu
Hoàng Cân
hoàng cầm
hoành cách
Hoá công
hoán cải
hoạt cảnh
Hoằng Cảnh
Huỳnh liên, huỳnh bá, huỳnh cầm
Huỳnh Tịnh Của
huệ cố
huyết cầu
hư cấu
hương cả
hương cống
hươu cao cổ
kèm cặp
kèn cựa
kèo (tiếng cổ)
kèo cò
kém cạnh
kém cỏi
kéo cánh
kĩu cà kĩu kịt
kê cứu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kính cẩn
kính cận
kính cố
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ cắp gặp bà già
kế cận
kết cấu
Kết cỏ ngậm vành
kết cỏ ngậm vành
kết cục
kề cà
kềnh càng
kỳ công
kỳ cùng
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ cựu
Kỳ La (cửa bể)
kỹ càng
kịch câm
kem cây
kem cốc
keo cú
khang cát
kháng cáo
kháng cự
khé cổ
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
khí cục
khí cốt
khía cạnh
khô cạn
khô cằn
khúc côn cầu
Khúc Giang Công
Khúc Phượng Cầu Hoàng
khải ca
khải hoàn ca
khản cổ
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last