Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "Co"
bà con
Căn Co
chua cái, chua con
co bóp
co giãn
coi
coi chừng
coi rẻ
Col
Co Mạ
con
con bạc
con cờ
cỏn con
Con Cuông
con én đưa thoi
cong
Con gái hiền trong sách
cong queo
con hoang
con điếm
Con-kde
Con Kha
con ma
con ngươi
con nước
con ở
con đỡ đầu
con số
Con tạo
con tin
Con Voi
con vụ
Cor
co rút
Co Tòng
Cour Đăng
dễ coi
giằng co
kéo co
khó coi
lúa con gái
Ma-coong
Măng Coong
nằm co
nếp con
nhãi con
nồi cổ cong
oắt con
oe con
đôi co
ôn con
quanh co
ranh con
rễ con
sông con
tay co
tôi con
trại con gái
trẻ con
trông coi
Trọng Con
trống con