Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Đồ đựng bằng sành, hông phình, miệng rộng: cong nước mưa.
  • 2 tt. Có hình vòng cung nhưng không bị gấp khúc: uốn cong Nòi tre đâu chịu mọc cong (Nguyễn Duy) quãng đường cong khô cong.
Related search result for "cong"
Comments and discussion on the word "cong"