Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cornell
Jump to user comments
Noun
  • danh nhân người Mỹ, người đã hợp nhất hệ thống điện tín ở Mỹ và sáng lập ra Đại học Cornell(1807-1874)
  • diễn viên nữ người Mỹ, người nổi tiếng với sự biễu diễn trong các vở kịch Broadway(1893-1974)
Related words
Related search result for "Cornell"
Comments and discussion on the word "Cornell"