Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
Cornell
Jump to user comments
Noun
danh nhân người Mỹ, người đã hợp nhất hệ thống điện tín ở Mỹ và sáng lập ra Đại học Cornell(1807-1874)
diễn viên nữ người Mỹ, người nổi tiếng với sự biễu diễn trong các vở kịch Broadway(1893-1974)
Related words
Synonyms:
Cornell
Ezra Cornell
Katherine Cornell
Related search result for
"Cornell"
Words pronounced/spelled similarly to
"Cornell"
:
carnal
corneal
cornel
coronal
crenel
crenelle
Cornell
charnel
cromwell
cornwall
more...
Words contain
"Cornell"
:
Cornell
cornell university
Comments and discussion on the word
"Cornell"