Characters remaining: 500/500
Translation

corneal

/'kɔ:niəl/
Academic
Friendly

Từ "corneal" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về màng sừng" (màng sừng lớp màng trong suốt phủ bên ngoài của mắt, gọi là giác mạc). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt nhãn khoa (khoa học về mắt).

Định nghĩa chi tiết:
  • Corneal (tính từ): Liên quan hoặc thuộc về giác mạc của mắt.
dụ sử dụng:
  1. Corneal transplant (Ghép giác mạc): Một phẫu thuật để thay thế phần giác mạc bị hư hỏng bằng giác mạc của người hiến tặng.

    • dụ: "After the accident, she needed a corneal transplant to restore her vision."
    • (Sau tai nạn, ấy cần một ca ghép giác mạc để phục hồi thị lực.)
  2. Corneal abrasion (Trầy xước giác mạc): Tình trạng khi bề mặt giác mạc bị trầy xước, gây đau khó chịu.

    • dụ: "He suffered a corneal abrasion after getting sand in his eye."
    • (Anh ấy bị trầy xước giác mạc sau khi cát vào mắt.)
  3. Corneal edema (Sưng giác mạc): Tình trạng khi giác mạc bị sưng do tích tụ dịch.

    • dụ: "The doctor diagnosed her with corneal edema caused by prolonged contact lens wear."
    • (Bác sĩ chẩn đoán ấy bị sưng giác mạc do đeo kính tiếp xúc quá lâu.)
Biến thể của từ:
  • Cornea (danh từ): Giác mạc.
  • Corneal (tính từ): Thuộc về giác mạc.
  • Corneous (tính từ): Cứng, giống như giác mạc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ocular (thuộc về mắt): Từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các bộ phận của mắt.
  • Vision (thị lực): Liên quan đến khả năng nhìn.
Các cụm từ idioms:
  • Hiện tại không idioms nổi bật sử dụng từ "corneal", nhưng các cụm từ liên quan đến giác mạc y học có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "corneal", bạn thường sẽ gặp trong các bài viết y khoa hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến mắt. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ngữ cảnh trước khi sử dụng từ này để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) màng sừng

Comments and discussion on the word "corneal"