Characters remaining: 500/500
Translation

faraday

Academic
Friendly

Từ "faraday" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le faraday) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệttrong điện từ học. "Faraday" có thể đề cập đến một số khái niệm khác nhau, nhưng thông dụng nhất là đơn vị đo lường điện tích.

Định nghĩa:
  1. Faraday: Đơn vị đo điện tích trong hệ thống SI, được đặt theo tên của nhà khoa học Michael Faraday. Một faraday (F) tương đương với khoảng 96,485 coulombs. Faraday thường được sử dụng để tính toán trong các phản ứng điện hóa.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong vật:

    • "La capacité d'un électrolyte est souvent exprimée en faradays." (Công suất của một chất điện phân thường được biểu thị bằng faraday.)
  • Trong điện hóa:

    • "Pour chaque mole d'électrons transférés, on peut utiliser un faraday de charge." (Đối với mỗi mol electron được chuyển giao, ta có thể sử dụng một faraday điện tích.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Farad: Đâyđơn vị đo điện dung, nhưng không nên nhầm lẫn với "faraday". Farad (F) là đơn vị của điện dung trong khi faraday (F) là đơn vị của điện tích.

  • Farad (điện dung) vs. Faraday (điện tích):

    • "Le farad mesure l'électrocapacité, alors que le faraday mesure l'électrocharge." (Farad đo lường điện dung, trong khi faraday đo lường điện tích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coulomb: Đơn vị đo điện tích trong hệ thống SI (1 Faraday = 96485 Coulombs).
  • Ampère: Đơn vị đo cường độ dòng điện.
Idioms Phrasal Verbs:

Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "faraday". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh vật lý hoặc điện hóa, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "réaction électrochimique" (phản ứng điện hóa) có thể liên quan đến việc sử dụng faraday.

Kết luận:

Từ "faraday" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vật điện hóa, đặc biệt khi bạn cần tính toán về điện tích. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu về các thuật ngữ khoa học như "faraday" sẽ giúp bạn trong việc nắm bắt kiến thức về vậtcũng như làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) faraday

Comments and discussion on the word "faraday"