Characters remaining: 500/500
Translation

farad

/'færəd/
Academic
Friendly

Từ "farad" (phát âm là /ˈfær.æd/) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, cụ thểtrong điện học. "Farad" là đơn vị đo điện dung, được đặt theo tên của nhà khoa học Michael Faraday.

Định nghĩa:
  • Farad (fara): Đơn vị đo điện dung, biểu thị khả năng của một tụ điện để lưu trữ điện tích. Một faradđiện dung cần thiết để lưu trữ một coulomb (đơn vị đo điện tích) với một hiệu điện thế là một volt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le condensateur a une capacité de 10 farads."
    • (Tụ điện điện dung là 10 farads.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les circuits électroniques, les condensateurs de grande capacité, mesurés en farads, sont essentiels pour le filtrage et le stockage d'énergie."
    • (Trong các mạch điện tử, các tụ điện điện dung lớn, được đo bằng farads, là rất quan trọng cho việc lọc lưu trữ năng lượng.)
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể của từ: "Farad" là danh từ không số nhiều trong tiếng Pháp, vì vậy bạn sẽ không thấy dạng số nhiều của . Nếu cần chỉ định nhiều tụ điện, bạn có thể sử dụng "des condensateurs" (các tụ điện) kèm theo số lượng cụ thể.
Từ gần giống:
  • Coulomb: Đơn vị đo điện tích.
  • Volt: Đơn vị đo điện áp.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh điện học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "farad", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "capacité électrique" (khả năng điện).
Idioms Phrased Verb:
  • không idiom chính thức liên quan đến "farad", bạn có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan đến điện học trong các cuộc thảo luận kỹ thuật.
Tóm lại:

"Farad" là một thuật ngữ quan trọng trong vậtđiện, khi sử dụng , bạn đang nói về điện dung, một khái niệm thiết yếu trong mạch điện.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) fara

Comments and discussion on the word "farad"