Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
137
138
139
140
141
142
143
Next >
Last
tự nhiên nhi nhiên
tự nhiên thần giáo
tự phát
tự phê
tự phê bình
tự phụ
tự phong
tự sinh
tự tình
tự tình
tự tích
tự thân
tự thú
tự thừa
tự thị
tự thuật
tựa hồ
tựu chức
tựu nghĩa
tỳ thiếp
tỷ lệ thức
tỷ nhiệt
tỷ như
tỷ phú
tỷ thí
tố khổ
tốc chiến
tốc hành
tốc thành
tối hảo
tối hậu
tối hậu thư
tối huệ quốc
tối linh từ
tối nghĩa
tối thiểu
tống cựu nghênh tân
tống chung
tống khẩu
Tống Phan
tống tình
tốt lành
tốt nghiệp
tốt nhịn
tốt phúc
tốt thầy
tốt thuốc
tồn kho
tồn nghi
tồn tại xã hội
tệ hại
Tổ Địch
tổ chấy
tổ chức
tổ hợp
tổ hợp tác
tổ nghiệp
tổ phó
tổ phụ
tổ thuật
tổn hao
tổn hại
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tổng đình công
tổng động binh
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng binh
tổng công hội
tổng công kích
tổng chính ủy
tổng giám thị
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng khởi nghĩa
tổng khủng hoảng
tổng lãnh sự
First
< Previous
137
138
139
140
141
142
143
Next >
Last