Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
135
136
137
138
139
140
141
Next >
Last
tận hưởng
tận pháp
tận tình
tận thế
tận thiện tận mỹ
tập đại thành
tập hậu
tập hợp
tập huấn
tập kích
tập nhiễm
tập tành
tập tính
tập tính học
tập tễnh
tập thể
tật bệnh
tắc nghẽn
tắc trách
tắt hơi
tắt kinh
tắt nghỉ
tắt thở
tằng hắng
tặng phẩm
tặng thưởng
tẹp nhẹp
Tế Hầu ngã xe
tế nhị
tế nhuyễn
tế nhuyễn
tế phục
Tế Thắng
tế thế
tếch
tết âm lịch
tết dương lịch
tết nhất
tề chỉnh
Tề nhân
Tề Thiên Đại Thánh
Tềnh
tọa hưởng
tọa hưởng kỳ thành
tọa thị
tọa thiền
tọc mạch
tỏa chí
tỏa chiết
tỏa nhiệt
tờ hoa
tụ họp
tụ hội
Tụ Hiền
tụ huyết
tục danh
tục hôn
tục huyền
Tục Mệnh
tụng đình
tụng đình
tụng kinh
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
tủ thuốc
Tủa Chùa
Tủa Sín Chải
Tủa Thàng
tủi hổ
tủi nhục
tủi phận
tủi thân
tứ đại cảnh
tứ bình
tứ cố vô thân
tứ chi
tứ chiếng
Tứ Hạ
First
< Previous
135
136
137
138
139
140
141
Next >
Last