Characters remaining: 500/500
Translation

he

/hi:/
Academic
Friendly

Từ "he" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa:

1. Nghĩa thứ nhất: Chỉ động vật ốm yếu

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "he" được sử dụng để chỉ những con trâu ốm yếu, hoặc có thể hiểu những con vật không khỏe mạnh như . Cách dùng này thường xuất hiện trong các câu nói, câu thành ngữ để so sánh hoặc thể hiện sự yếu kém.

2. Nghĩa thứ hai: màu hung

Giải thích: Trong nghĩa này, "he" được sử dụng để chỉ màu sắc, thường màu nâu hoặc đỏ nâu. Cách dùng này thường liên quan đến mô tả ngoại hình, đặc biệt trong việc miêu tả màu tóc hoặc da.

Các biến thể của từ "he"
  • : Một số người có thể nhầm lẫn giữa "he" "hê", nhưng "hê" lại không có nghĩa tương tự thường không được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Yếu: (đối lập với nghĩa đầu tiên) có thể dùng để chỉ sự không khỏe mạnh, không mạnh mẽ.
  • Màu hung: có thể dùng để chỉ các sắc thái khác nhau của màu nâu, đỏ nâu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "he" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh, so sánh hoặc biểu tượng cho sự yếu đuối, mong manh.
  • dụ: "Giữa cánh đồng, trâu he lặng lẽ gặm cỏ, như một biểu tượng của sự yếu đuối trước thiên nhiên hùng vĩ."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "he", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa cách sử dụng của từ này.

  1. 1 tt Nói động vật ốm yếu: Trâu he cũng bằng khoẻ (tng).
  2. 2 tt (đph) màu hung: Tóc he.

Comments and discussion on the word "he"