Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incarnation
/,inkɑ:'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tạo hình hài cụ thể
  • hiện thân
    • to be the incarnation of courage
      là hiện thân của tinh thần dũng cảm
  • (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
Related words
Related search result for "incarnation"
Comments and discussion on the word "incarnation"