Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
160
161
162
163
164
165
166
Next >
Last
sơn then
Sơn Thuỷ
Sơn Thuý
Sơn Thượng
Sơn Tiến
sơn trang
sơn trà
Sơn Trà
Sơn Trạch
Sơn Trung
Sơn Trung Tể Tướng
Sơn Trường
Sơn Vy
sơn xì
Sơn Xuân
sơn xuyên
sơn xuyên
sư ông
sư đoàn
sư đoàn bộ
Sư Hùng
sư huynh
sư huynh
Sư Khoáng
Sư Miện
sư nữ
sư sinh
sư tân
Sư tử Hà Đông
Sư tử hống
sư trưởng
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sường sượng
sượng
sượng mặt
sượng sùng
sướng
sướng mạ
sướng mắt
sướng miệng
sướng tai
sưng
sưng húp
sưng phổi
sưng sỉa
sưng vù
sương
sương giá
sương mù
sương muối
Sương Nguyệt ánh
ta thán
tai biến
tai hồng
tai nạn
tai ngược
tai tiếng
tai vách mạch rừng
tai ương
Tam An
Tam Anh
Tam Đàn
Tam Đình
Tam Đồng
Tam Đường
tam đoạn luận
tam bành
Tam bành
Tam Bình
tam bản
tam canh
tam cá nguyệt
tam công
Tam Cường
tam cương
Tam Dân
tam dân chủ nghĩa
tam diện
First
< Previous
160
161
162
163
164
165
166
Next >
Last