Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
163
164
165
166
167
168
169
Next >
Last
tác chừng
tác chiến
tác dụng
tác loạn
tác nhân
tác phong
tác thành
tái bản
tái diễn
tái kiến
tái ngũ
tái ngắt
tái sản xuất
tái sinh
tái sinh
Tái Sơn
tái thế tương phùng
tái xanh
tám hoánh
Tám ngàn Xuân thu
tám xoan
tán
tán đồng
tán chuyện
tán dóc
tán dương
tán gẫu
tán loạn
tán phét
tán phiệu
tán quang
tán sắc
tán tụng
tán tỉnh
tán thành
tán thạch
tán thưởng
tán trợ
táng
táng đởm
táng sự
táng tận lương tâm
tánh
Tánh Linh
táo bón
táo gan
táo quân
táo tợn
táp nham
Tát Ngà
Táy Đeng
Táy Chiềng
Táy Mương
Táy Thanh
tâm bệnh
tâm can
tâm hồn
tâm hương
tâm lực hiệp đồng
tâm linh
tâm não
tâm ngẩm
tâm nhĩ
tâm niệm
tâm phúc tương cờ
tâm phúc tương tri
tâm tâm niệm niệm
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thần
Tâm Thắng
tâm trạng
tâm truyền
tân
Tân An
Tân An Hội
Tân An Luông
Tân An Thạnh
Tân Đông
First
< Previous
163
164
165
166
167
168
169
Next >
Last