Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

nodal

/'noudl/
Academic
Friendly

Từ "nodal" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về nút" hoặc "liên quan đến điểm nút". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, mạng lưới để chỉ những điểm quan trọng hoặc trung tâm trong một hệ thống.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa cơ bản: "Nodal" thường được dùng để mô tả các điểm hoặc phần quan trọng trong một cấu trúc hoặc hệ thống, nơi các yếu tố khác nhau gặp nhau hoặc kết nối với nhau.

    • dụ: "The nodal point of the network is where all the data converges." (Điểm nút của mạng nơi tất cả dữ liệu hội tụ.)
  2. Sử dụng trong kỹ thuật: Trong kỹ thuật, "nodal" có thể ám chỉ đến các điểm trong một mạng lưới kỹ thuật hoặc hệ thống.

    • dụ: "Each nodal junction in the power grid plays a crucial role in electricity distribution." (Mỗi nút giao trong lưới điện đều đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối điện.)
  3. Sử dụng trong sinh học: Trong sinh học, "nodal" có thể được dùng để mô tả các điểm quan trọng trong sự phát triển của tế bào hoặc .

    • dụ: "Nodal points in the embryo are essential for proper development." (Các điểm nút trong phôi cần thiết cho sự phát triển đúng cách.)
Các biến thể của từ
  • Nodal point: Điểm nút, điểm quan trọng trong một hệ thống.
  • Nodal analysis: Phân tích nút, phương pháp trong kỹ thuật điện để phân tích mạng điện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Central: Trung tâm, có thể sử dụng để chỉ vị trí quan trọng trong một hệ thống.
  • Key: Quan trọng, vai trò quyết định.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, "nodal" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các câu như: - "At the crossroads" (Tại điểm giao nhau), nghĩa tại một thời điểm quyết định hoặc quan trọng.

Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "nodal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn, vậy nếu bạn dùng trong giao tiếp hàng ngày có thể cần phải giải thích thêm cho người nghe để họ hiểu hơn.

Tóm lại

"Nodal" một từ chỉ các điểm quan trọng trong hệ thống có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) nút
    • nodal point
      điểm nút

Similar Spellings

Words Containing "nodal"

Comments and discussion on the word "nodal"