Characters remaining: 500/500
Translation

ordinaire

Academic
Friendly

Từ "ordinaire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thường", "thông thường" hay "bình thường". Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Ordinaire (tính từ): Chỉ những điều bình thường, không đặc biệt, không khác lạ.

    • Ví dụ: "C'est un repas ordinaire." (Đómột bữa ăn bình thường.)
  • D'ordinaire (trạng từ): Thường thường, thông thường.

    • Ví dụ: "D'ordinaire, je me lève à 7h." (Thường thì, tôi dậy lúc 7 giờ.)
  • Jour ordinaire: Ngày bình thường, không sự kiện đặc biệt.

    • Ví dụ: "Aujourd'hui est un jour ordinaire." (Hôm naymột ngày bình thường.)
  • Langage ordinaire: Ngôn ngữ thông thường, không phảingôn ngữ chuyên môn hay trang trọng.

    • Ví dụ: "Il utilise un langage ordinaire dans ses livres." (Anh ấy sử dụng ngôn ngữ thông thường trong các cuốn sách của mình.)
2. Biến thể của từ:
  • Homme ordinaire: Người tầm thường, không nổi bật.

    • Ví dụ: "C'est un homme ordinaire, mais il a un grand cœur." (Đómột người tầm thường, nhưng anh ấy có một trái tim lớn.)
  • Évêque ordinaire: Giám mục địa phận, người đứng đầu một giáo phận.

    • Ví dụ: "L'évêque ordinaire a pris des décisions importantes." (Giám mục địa phận đã đưa ra những quyết định quan trọng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Sortir de l'ordinaire: Khác thường, không giống như bình thường.

    • Ví dụ: "Ce spectacle sort de l'ordinaire." (Buổi biểu diễn này khác thường.)
  • À l'ordinaire: Theo thường lệ, như thường lệ.

    • Ví dụ: "À l'ordinaire, je fais du sport le matin." (Theo thường lệ, tôi tập thể dục vào buổi sáng.)
  • Ordinaire de la messe: Kinh thường kỳ, không thay đổi theo buổi lễ.

    • Ví dụ: "Le prêtre a utilisé l'ordinaire de la messe." (Cha xứ đã sử dụng kinh thường kỳ của buổi lễ.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Habituel: Thường lệ, quen thuộc.

    • Ví dụ: "C'est un rendez-vous habituel." (Đómột cuộc hẹn thường lệ.)
  • Commun: Phổ biến, thông dụng.

    • Ví dụ: "C'est une pratique commune." (Đómột thực hành phổ biến.)
5. Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, từ "ordinaire" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra những câu có nghĩa tương tự.
Kết luận:

Từ "ordinaire" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả những điều bình thường, không đặc biệt.

tính từ
  1. thường, thông thường, bình thường
    • Jour ordinaire
      ngày thường
    • Langage ordinaire
      ngôn ngữ thông thường
  2. tầm thường
    • Homme ordinaire
      người tầm thường
    • évêque ordinaire
      giám mục địa phận
danh từ giống đực
  1. cái thông thường, cái bình thường
    • Sortir de l'ordinaire
      khác thường
  2. món ăn hằng ngày
    • Un bon ordinaire
      món ăn hằng ngày ngon
  3. (quân sự) nhóm quân nhân chung bếp ăn
  4. giám mục địa phận
    • à l'ordinaire; comme à l'ordinaire
      theo thường lệ
    • d'ordinaire
      thường thường
    • ordinaire de la messe
      kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)

Comments and discussion on the word "ordinaire"