Từ "ordinaire" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "thường", "thông thường" hay "bình thường". Dưới đây là một số cách sử dụng và các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Ordinaire (tính từ): Chỉ những điều bình thường, không có gì đặc biệt, không khác lạ.
D'ordinaire (trạng từ): Thường thường, thông thường.
Jour ordinaire: Ngày bình thường, không có sự kiện đặc biệt.
Langage ordinaire: Ngôn ngữ thông thường, không phải là ngôn ngữ chuyên môn hay trang trọng.
Homme ordinaire: Người tầm thường, không có gì nổi bật.
Évêque ordinaire: Giám mục địa phận, người đứng đầu một giáo phận.
Sortir de l'ordinaire: Khác thường, không giống như bình thường.
À l'ordinaire: Theo thường lệ, như thường lệ.
Ordinaire de la messe: Kinh thường kỳ, không thay đổi theo buổi lễ.
Habituel: Thường lệ, quen thuộc.
Commun: Phổ biến, thông dụng.
Từ "ordinaire" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả những điều bình thường, không đặc biệt.