Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
pin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (F. pile) dt. Nguồn điện một chiều, trong đó hoá năng biến thành điện năng, thường được làm thành khối hình trụ: mua đôi pin Đài chạy bằng pin.
Related search result for "pin"
Comments and discussion on the word "pin"