Characters remaining: 500/500
Translation

pin

/pin/
Academic
Friendly

Từ "pin" trong tiếng Việt có nghĩamột nguồn điện nhỏ, thường được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử như điều khiển từ xa, đồng hồ, các đồ chơi. Pin có thể được hình thành dưới nhiều dạng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hình trụ.

Định nghĩa
  • Pin (danh từ): nguồn điện một chiều, trong đó hóa năng biến thành điện năng, thường được làm thành khối hình trụ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cần mua một đôi pin cho điều khiển từ xa."
    • "Đồng hồ của tôi hết pin."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi sử dụng liên tục, pin của máy ảnh đã bị chai cần thay thế."
    • "Các loại pin sạc có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí bảo vệ môi trường."
Phân biệt các biến thể
  • Pin sạc: loại pin có thể nạp điện lại sau khi đã sử dụng, dụ như pin lithium-ion sử dụng trong điện thoại di động.
  • Pin kiềm: loại pin không thể sạc lại, thường được dùng cho các thiết bị như đèn pin, điều khiển từ xa.
  • Pin mặt trời: loại pin chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng.
Các từ gần giống liên quan
  • Ắc quy: một loại pin lớn hơn, có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn thường dùng cho xe hơi hoặc các thiết bị công suất lớn.
  • Nguồn điện: Từ này chỉ chung các nguồn cung cấp điện, không chỉ riêng pin.
Từ đồng nghĩa
  • "Pin" thường không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Việt, nhưng có thể được hiểu trong ngữ cảnh "nguồn điện".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "pin", cần chú ý đến loại pin bạn đang đề cập đến (pin sạc, pin kiềm,...) chúng những đặc điểm cách sử dụng khác nhau.

  1. (F. pile) dt. Nguồn điện một chiều, trong đó hoá năng biến thành điện năng, thường được làm thành khối hình trụ: mua đôi pin Đài chạy bằng pin.

Comments and discussion on the word "pin"