Từ "pin" trong tiếng Việt có nghĩa là một nguồn điện nhỏ, thường được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử như điều khiển từ xa, đồng hồ, và các đồ chơi. Pin có thể được hình thành dưới nhiều dạng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hình trụ.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Sau khi sử dụng liên tục, pin của máy ảnh đã bị chai và cần thay thế."
"Các loại pin sạc có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường."
Phân biệt các biến thể
Pin sạc: Là loại pin có thể nạp điện lại sau khi đã sử dụng, ví dụ như pin lithium-ion sử dụng trong điện thoại di động.
Pin kiềm: Là loại pin không thể sạc lại, thường được dùng cho các thiết bị như đèn pin, điều khiển từ xa.
Pin mặt trời: Là loại pin chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng.
Các từ gần giống và liên quan
Ắc quy: Là một loại pin lớn hơn, có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn và thường dùng cho xe hơi hoặc các thiết bị công suất lớn.
Nguồn điện: Từ này chỉ chung các nguồn cung cấp điện, không chỉ riêng pin.
Từ đồng nghĩa
Lưu ý
Khi sử dụng từ "pin", cần chú ý đến loại pin bạn đang đề cập đến (pin sạc, pin kiềm,...) vì chúng có những đặc điểm và cách sử dụng khác nhau.