Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cây
cảnh
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
bay chuyền
qui
nhựa thông
nông trường
bồn chồn
ầm
bật
bại
thông
chôm chôm
bang
công trái
giám sinh
giao lương
giáp bảng
quốc vụ khanh
thực trạng
tình trạng
ba tiêu
húng lìu
tuyên bố
hoàn nguyên
phiên thuộc
thể
quốc gia
sòi
già cỗi
mận
chàng hiu
đảo chánh
xã tắc
trạng thái
tiểu bang
phiên quốc
đu đủ
nguyên canh
phi lao
chín cây
sầu đâu
sau sau
quế
quàn
nhà nước
chính trị phạm
sắn bìm
quốc
bạo lực
đa
gụ
pháp lệnh
bạch dương
đã thèm
khước
bàng
ngọn
more...