Characters remaining: 500/500
Translation

réception

Academic
Friendly

Từ "réception" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhận", "sự tiếp nhận" hoặc "sự tiếp đón". Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ "réception" cùng với các ví dụ cách sử dụng.

Các nghĩa chính của "réception":
  1. Sự nhận:

    • "La réception d'une lettre" (sự nhận một bức thư).
    • Ví dụ: J'ai eu la réception de votre lettre hier. (Tôi đã nhận được bức thư của bạn hôm qua.)
  2. Giấy biên nhận:

    • "Accusé de réception" (giấy biên nhận).
    • Ví dụ: N'oubliez pas de demander un accusé de réception pour votre envoi. (Đừng quên yêu cầu một giấy biên nhận cho việc gửi của bạn.)
  3. Sự tiếp đón, tiếp khách:

    • "Faire une bonne réception à quelqu'un" (tiếp đón ai niềm nở).
    • Ví dụ: Nous avons fait une bonne réception pour nos invités. (Chúng tôi đã tiếp đón khách của mình rất niềm nở.)
  4. Phòng tiếp nhận:

    • "La réception d'un hôtel" (phòng tiếp nhận trong một khách sạn).
    • Ví dụ: La réception de l'hôtel est ouverte 24 heures sur 24. (Phòng tiếp nhận của khách sạn mở cửa 24 giờ một ngày.)
  5. Cuộc chiêu đãi:

    • "Les invités d'une réception" (khách của cuộc chiêu đãi).
    • Ví dụ: La réception a été organisée pour célébrer le nouvel an. (Cuộc chiêu đãi đã được tổ chức để chào mừng năm mới.)
  6. Sự thu nhận trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • "Réception des ondes" (sự thu làn sóng).
    • Ví dụ: La réception des ondes radio peut être affectée par des conditions météorologiques. (Sự thu sóng radio có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réceptionniste: Nhân viên tiếp tân.
  • Accueillir: Tiếp đón, chào đón.
  • Accueil: Sự tiếp đón, chào đón (danh từ).
Các cụm từ (idioms) cách sử dụng nâng cao:
  • Réception collective: Sự thu nhiều máy (truyền hình).
  • Réception téléphonique: Sự thu điện thoại.
  • Prononcer son discours de réception: Đọc diễn văn nhân được thu nhận vào viện hàn lâm.
Lưu ý:
  • "Réception" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường mà còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh vật học (sự nhận cảm, sự thụ cảm) hoặc thể dục thể thao (tư thế nhảy xuống của người nhảy).
  • Khi sử dụng từ "réception", cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.
danh từ giống cái
  1. sự nhận
    • La réception d'une lettre
      sự nhận một bức thư
    • Accusé de réception
      giấy biên nhận
  2. sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận
    • Prononcer son discours de réception à l'Académie
      đọc diễn văn nhân được thu nhận vào Viện hàn lâm
    • La réception d'un hôtel
      phòng tiếp nhận trong một khách sạn
  3. sự tiếp đón; sự tiếp khách; phòng tiếp khách
    • Faire une bonne réception à quelqu'un
      tiếp đón ai niềm nở
    • Le mardi est mon jour de réception
      ngày thứ bangày tiếp khách của tôi
  4. cuộc chiêu đãi
    • Les invités d'une réception
      khách của cuộc chiêu đãi
  5. sự thu
    • Réception des ondes
      sự thu làn sóng
    • Réception à inscription
      sự thu ghi được
    • Réception à antennes écartées
      sự thu anten phân tập
    • Réception en diversité
      sự thu phân tập
    • Réception au casque
      sự thu bằng ống nghe (lắp trên )
    • Réception collective
      sự thu nhiều máy (truyền hình)
    • Réception de radiodiffusion
      sự thu thanh
    • Réception téléphonique
      sự thu điện thoại
  6. (sinh vật học, sinhhọc) sự nhận cảm, sự thụ cảm
  7. (thể dục thể thao) tư thế nhảy xuống (của người nhảy)

Comments and discussion on the word "réception"