Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Sài Gòn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Phụ lưu cấp I của sông Đồng Nai. Dài 256km, diện tích lưu vực 5560km2. Bắt nguồn từ vùng Lộc Ninh cao 130m, chảy theo hướng gần bắc-nam rồi chuyển sang tây bắc - đông nam, qua các tỉnh: Bình Phước, Bình Dương, Tây Ninh, Thành phố Hồ Chí Minh, đổ vào sông Đồng Nai ở gần Nhà Bè
Related search result for "Sài Gòn"
Comments and discussion on the word "Sài Gòn"