Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hàn đới
khu vực
đới
ghẻ lạnh
lạnh lùng
lạnh nhạt
bắc nam
phân vùng
khu giải phóng
cận nhiệt đới
nhiệt đới
khu uỷ
ôn đới
mật khu
quân khu
đặc khu
kiềm hoả
phi quân sự
khu
tôn giáo
khí hậu
bưng biền
nam cực
Hồ Chí Minh
bà ba
gió nồm
nam phong
tây nam
hây hẩy
nồm
Hoa
bôn tẩu
day
chúc thọ
nam
á
cải lương
Việt Nam
Chu Văn An
đua
làng
Thanh Hoá
Duy Tân
Huế
tết