Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tân Biên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện ở phía tây bắc tỉnh Tây Ninh. Diện tích 841,5km2. Số dân 67.700 (1997), gồm các dân tộc: Kinh, Khơme, Chăm. Địa hình đồng bằng thềm tích đất bazan lượn sóng. Sông Vàm Cỏ Đông, Suối Mây chảy qua. Phần lớn diện tích là rừng. Có đường biên giới với Campuchia ở phía địa giới tây huyện. Tỉnh lộ 20, đường liên tỉnh 781 chạy qua. Huyện gồm 1 thị trấn (Tân Biên) huyện lị, 8 xã
  • (phường) tp. Biên Hoà, t. Đồng Nai
  • (thị trấn) h. Tân Biên, t. Tây Ninh
Related search result for "Tân Biên"
Comments and discussion on the word "Tân Biên"