Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô biên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. biên: bờ, giới hạn) Không có giới hạn: Hạnh phúc vô biên.
  • dt Chỗ không có giới hạn; khoảng không: Đem ánh sáng Lê-nin đến cùng trời cuối đất, vượt , chiếu rọi các tinh cầu (Sóng-hồng).
Related search result for "vô biên"
Comments and discussion on the word "vô biên"