Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tinh vệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên một loài chim nhỏ, sống ở bãi bể. Theo sách Thuật dị ký: xưa con gái vua Viêm đế chết đuối ở biển, hồn hoá thành con chim tinh vệ, hàng ngày ngậm đá ở núi Tây Sơn vứt xuống biển để hòng lấp biển. ở đây ví Thuý Kiều trầm mình nên mượn điểm ấy
Related search result for "tinh vệ"
Comments and discussion on the word "tinh vệ"