Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
diễn tiến
Jump to user comments
 
  • (ít dùng) Evolve
    • Quá trình diễn tiến của lịch sử
      The evolution of history
Related search result for "diễn tiến"
Comments and discussion on the word "diễn tiến"