Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
136
137
138
139
140
141
142
Next >
Last
im bặt
im lìm
im lặng
im mồm
im phăng phắc
in ít
in hệt
in máy
in tay
in thạch bản
in thử
inh ỏi
inh tai
ka ki
ka li
kè
kè kè
kè nhè
kèm
kèm cặp
kèm nhèm
kèn
kèn cựa
kèn hát
kèn hiệu
kèn kẹt
kèn lệnh
kèn túi
kèn trống
kèo
kèo cò
kèo kẹo
kèo nèo
ké
ké né
kéc
kém
kém cạnh
kém cỏi
kém hèn
kém vế
kén
kén chọn
kéo
kéo bè
kéo bộ
kéo cánh
kéo cầy
kéo cờ
kéo căng
kéo co
kéo cưa
kéo dài
kéo gỗ
kéo lê
kéo lưới
kéo theo
kép
kép hát
két
kê
kê cứu
kê giao
kê khai
kên kên
kênh
kênh kiệu
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu gào
kêu gọi
kêu la
kêu nài
kêu oan
kêu rêu
kêu trời
kêu van
kêu vang
First
< Previous
136
137
138
139
140
141
142
Next >
Last