Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
181
182
183
184
185
186
187
Next >
Last
nội tại
nội tạng
nội tỉnh
nội thành
nội thất
nội thị
nội thương
nội tiếp
nội tiết
nội tiết tố
nội trú
nội trợ
nội trị
nội tướng
nội vụ
nộm
nộp
năm
năm ba
năm bảy
năm học
năm kia
năm mặt trời
năm mới
năm một
năm mươi
năm năm
năm ngoái
năm nhuận
năm tháng
năm thiên văn
năm tuổi
năm xưa
năn nỉ
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nõ
nõ nường
nõn
nõn nà
nõn nường
nem nép
neo đơn
nga
Nga hoàng
nga mi
Nga văn
nga văn
ngai
ngai ngái
ngai vàng
ngam ngám
ngan ngán
ngang
ngang điểm
ngang bướng
ngang chướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang giá
ngang hàng
ngang nối
ngang ngang
ngang ngạng
ngang ngửa
ngang ngổ
ngang ngược
ngang nhiên
ngang phè
ngang tai
ngang tàng
ngang tầm
ngang tắt
ngang trái
ngao
ngao du
First
< Previous
181
182
183
184
185
186
187
Next >
Last