Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh tình
cảnh tỉnh
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vệ
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cảu nhảu
cấc
cấc lấc
cấm
cấm địa
cấm đoán
cấm binh
cấm cẳn
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm cung
cấm dán giấy
cấm dục
cấm kỵ
cấm khẩu
cấm lịnh
cấm phòng
cấm thành
cấm vào
cấm vận
cấm vệ
cấn
cấn thai
cấp
cấp bách
cấp báo
cấp bậc
cấp bằng
cấp bộ
cấp cao
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp phát
cấp phí
cấp tốc
cấp thời
cấp tiến
cất
cất đầu
cất đi
cất binh
cất bước
cất cao
cất cánh
cất công
cất chức
cất cơn
cất dọn
cất giấu
cất giọng
cất hàng
cất mả
cất mộ
cất miệng
cất nhà
cất nhắc
cất quân
cất quyền
cất tiếng
cất vó
cấu
cấu âm
cấu chí
cấu kiện
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last