Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
153
154
155
156
157
158
159
Next >
Last
Mảng Hệ
mảng vui
Mảng ư
mảnh
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh hương nguyền
mảnh khảnh
mảnh mai
mảy
mảy may
mấn
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mất
Mất búa đổ ngờ
mất cắp
mất cướp
mất dạy
mất gốc
mất giá
mất giống
mất hút
mất hồn
mất lòng
mất mát
mất máu
mất mùa
mất mạng
mất mặt
mất nết
mất ngủ
mất tích
mất tăm
mất trí
mất trộm
mất vía
mấu
mấu chốt
mấy
mấy ai
mấy đời
mấy chốc
mấy hơi
mấy khi
mấy mươi
mấy nả
mấy nỗi
mấy thuở
mầm
mầm bệnh
mầm mống
mầm non
mần
mần răng
mần thinh
mần tuồng
mầng
mầu
mầu nhiệm
mẩm dạ
mẩn
mẩu
mẩy
mẫm
mẫm mạp
mẫn cán
mẫn nhuệ
mẫn tiệp
mẫn tiệp
mẫn tuệ
mẫu
mẫu âm
mẫu đơn
mẫu đơn
mẫu cữu
mẫu giáo
mẫu hệ
mẫu mã
First
< Previous
153
154
155
156
157
158
159
Next >
Last