Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
150
151
152
153
154
155
156
Next >
Last
mũi đất
mũi giùi
mũi nhọn
mũi tên
mũm mĩm
mén
méo
méo mó
méo mặt
méo xệch
mép
mét
mét hệ
mét khối
mét vuông
mê
mê hồn
mê hoặc
mê lộ
mê ly
mê man
mê mải
mê mẩn
mê mệt
mê muội
mê ngủ
mê say
mê sảng
mê tín
mê-ga-mét
mê-tan
mênh mang
mênh mông
mì
mì chính
mìn
mìn muỗi
mình
mình mẩy
mí
mía
mía đỏ
mía chi
mía de
mía lau
mím
mít
mít đặc
mít dai
mít mật
mít xoài
mít-tinh
mò
mò đỏ
mò mẫm
mò trắng
mòi
mòn
mòn bia đá
mòn mỏi
mòng
mòng mọng
mó
mó máy
móc
móc đơn
móc câu
móc hàm
móc kép
móc máy
móc ngoặc
móc túi
móm
móm mém
móm xều
món
món ăn
móng
móng giò
móng mánh
First
< Previous
150
151
152
153
154
155
156
Next >
Last