Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
mấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. t. 1. Bao nhiêu: Nhà có mấy người tất cả? 2. Từ chỉ một số nhỏ, độ dăm ba: Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi. II. ph. Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh.
Related search result for
"mấy"
Words pronounced/spelled similarly to
"mấy"
:
mãn ý
may
mày
Mày
mảy
máy
mạy
mây
mây
mẩy
more...
Words contain
"mấy"
:
mấy
mấy ai
mấy đời
mấy chốc
mấy hơi
mấy khi
mấy mươi
mấy nả
mấy nỗi
mấy thuở
Comments and discussion on the word
"mấy"