Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. t. 1. Bao nhiêu: Nhà có mấy người tất cả? 2. Từ chỉ một số nhỏ, độ dăm ba: Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi. II. ph. Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh.
Related search result for "mấy"
Comments and discussion on the word "mấy"