Characters remaining: 500/500
Translation

accidenté

Academic
Friendly

Từ "accidenté" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Accidenté (tính từ): Nghĩa chính của từ này là "bị tai nạn" hoặc "mấp mô". Từ này có thể dùng để mô tả một tình huống, một vật thể, hoặc một người đã trải qua một tai nạn.
2. Các cách sử dụng
  • Terrain accidenté: Nghĩa là "đất mấp mô", dùng để chỉ một vùng đất nhiều độ cao thấp, không bằng phẳng.

    • Ví dụ: Nous avons fait une randonnée dans un terrain accidenté. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trong một vùng đất mấp mô.)
  • Voiture accidentée: Nghĩa là "xe bị tai nạn", dùng để chỉ một chiếc xe đã bị hư hỏng do va chạm.

    • Ví dụ: Il a acheté une voiture accidentée pour la réparer. (Anh ấy đã mua một chiếc xe bị tai nạn để sửa chữa.)
  • Vie accidentée: Nghĩa là "cuộc đời sóng gió", dùng để chỉ một cuộc đời nhiều biến cố, khó khăn.

    • Ví dụ: Sa vie a été marquée par des événements tragiques, c'est une vie accidentée. (Cuộc đời của anh ấy đã bị đánh dấu bởi những sự kiện bi thương, đómột cuộc đời sóng gió.)
  • Style accidenté: Nghĩa là "văn phong lủng củng", dùng để chỉ một cách viết hoặc nói không mạch lạc, khó hiểu.

    • Ví dụ: Son style d'écriture est accidenté, ce qui rend le texte difficile à suivre. (Văn phong của anh ấy rất lủng củng, điều đó làm cho văn bản khó theo dõi.)
3. Danh từ liên quan
  • Les accidentés du travail: Nghĩa là "những người bị tai nạn lao động", dùng để chỉ những người đã gặp tai nạn trong quá trình làm việc.
    • Ví dụ: Les accidentés du travail ont besoin de soutien pour leur réinsertion professionnelle. (Những người bị tai nạn lao động cần hỗ trợ để tái hòa nhập nghề nghiệp.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Accident: Tai nạn (danh từ), từ này có thể dùng để chỉ một sự cố không mong muốn.

    • Ví dụ: Il y a eu un accident de voiture sur l'autoroute. (Đã có một tai nạn xe hơi trên cao tốc.)
  • Désastre: Thảm họa, từ này thường chỉ những sự kiện lớn nghiêm trọng hơn tai nạn.

  • Malheureux: Đau khổ, không may mắn, có thể dùng để mô tả cảm xúc của người bị tai nạn.

5. Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "accidenté". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số câu thường dùng trong ngữ cảnh nói về tai nạn hoặc hoàn cảnh khó khăn.

6. Chú ý
  • "Accidenté" có thể được sử dụng như một tính từ mô tả tình trạng của một thứ đó, nhưng cũng có thểdanh từ khi nói đến những người đã trải qua tai nạn.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý phân biệt với từ "accident", "accident" là danh từ chỉ sự kiện, trong khi "accidenté" là tính từ hoặc danh từ chỉ người hoặc tình huống liên quan đến sự kiện đó.
tính từ
  1. mấp mô
    • Terrain accidenté
      đất mấp mô
  2. bị tai nạn
    • Voiture accidentée
      xe bị tai nạn
  3. sóng gió
    • Vie accidentée
      cuộc đời sóng gió
  4. (văn) lủng củng
    • Style accidenté
      văn phong lủng củng
danh từ
  1. người bị tai nạn
    • Les accidentés du travail
      những người bị tai nạn lao động

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "accidenté"

Comments and discussion on the word "accidenté"