Từ "accidenté" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Terrain accidenté: Nghĩa là "đất mấp mô", dùng để chỉ một vùng đất có nhiều độ cao và thấp, không bằng phẳng.
Voiture accidentée: Nghĩa là "xe bị tai nạn", dùng để chỉ một chiếc xe đã bị hư hỏng do va chạm.
Vie accidentée: Nghĩa là "cuộc đời sóng gió", dùng để chỉ một cuộc đời có nhiều biến cố, khó khăn.
Style accidenté: Nghĩa là "văn phong lủng củng", dùng để chỉ một cách viết hoặc nói không mạch lạc, khó hiểu.
Accident: Tai nạn (danh từ), từ này có thể dùng để chỉ một sự cố không mong muốn.
Désastre: Thảm họa, từ này thường chỉ những sự kiện lớn và nghiêm trọng hơn tai nạn.
Malheureux: Đau khổ, không may mắn, có thể dùng để mô tả cảm xúc của người bị tai nạn.
Hiện tại, không có nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "accidenté". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số câu thường dùng trong ngữ cảnh nói về tai nạn hoặc hoàn cảnh khó khăn.